
Giới thiệu
Việc chuyển đổi sang sản xuất năng lượng mặt trời perovskite quy mô gigawatt phụ thuộc vào quy trình xử lý laser chính xác, trong đó công nghệ phân tách chùm tia đóng vai trò then chốt. Bằng cách chia một nguồn laser thành nhiều chùm tia, kỹ thuật này cho phép khắc đồng thời các mẫu P1-P3 và cách ly cạnh (P4), tác động trực tiếp đến thông lượng, kiểm soát vùng chết và chi phí sản xuất. Các phương pháp công nghiệp hiện tại chủ yếu bao gồm phân tách chùm tia cơ học và các thành phần quang học nhiễu xạ (DOE), mỗi phương pháp đều có những ưu điểm riêng biệt đáp ứng các yêu cầu về độ nhạy nhiệt và khả năng mở rộng của perovskite.
Tách chùm tia cơ học: Độ ổn định cho quá trình xử lý diện tích lớn
Phân tách chùm tia cơ học sử dụng gương và quang học được căn chỉnh chính xác để phân chia tia laser thành các chùm tia phụ đồng bộ. Nhà sản xuất thiết bị hàng đầu của Đức, LPKF, sử dụng phương pháp này trong các hệ thống như Allegro BK24, tạo ra 12–24 chùm tia với độ chính xác ±10 μm. Độ bền của công nghệ này đến từ mức tổn thất công suất tối thiểu và khả năng chống trôi nhiệt, rất quan trọng để duy trì độ sâu cắt phá đồng đều trên các vật liệu nền kích thước mét (ví dụ: tấm 1,2 m x 2,4 m). LPKF báo cáo thời gian hoạt động >98% trong các nhà máy quy mô GW, nhờ hệ thống cơ học tránh được sự mong manh liên quan đến DOE.
Nhà sản xuất Trung Quốc Lecheng Intelligent cũng áp dụng công nghệ tách cơ học 12 đường dẫn, nhấn mạnh vào việc theo dõi tiêu điểm theo thời gian thực để duy trì độ đồng đều của rãnh cắt ở tốc độ 2 m/giây.
Phân tách dựa trên DOE: Khả năng mở rộng và tính linh hoạt
Hệ thống DOE sử dụng các vi mạng để phân tách chùm tia, cho phép ghép kênh cao hơn (ví dụ: 36 đường dẫn) với chi phí phần cứng thấp hơn. Điều này phù hợp với sản xuất hỗn hợp cao, trong đó các thông số laser (bước sóng, thời gian xung) cần được điều chỉnh thường xuyên. Tuy nhiên, DOE chịu tổn thất công suất 15–20% và yêu cầu hiệu chuẩn nghiêm ngặt để ngăn ngừa sự phân kỳ trong các lớp nhạy cảm với độ ẩm của perovskite. Những tiến bộ gần đây tích hợp quang học thích ứng để bù đắp cho biến dạng nền sau khi ủ, một vấn đề phổ biến đòi hỏi phải theo dõi quỹ đạo theo thời gian thực.
Chỉ số hiệu suất: Thông lượng so với Độ chính xác
Tách cơ học có độ ổn định vượt trội, đạt được vùng chết ≤130 μm thông qua điều khiển chuyển động đồng bộ—trong đó các tấm nền thủy tinh vẫn đứng yên trong khi đầu laser di chuyển, giúp giảm thiểu sai số do rung động. Ngược lại, các hệ thống do DOE điều khiển ưu tiên tốc độ: cấu hình 36 chùm tia đạt tốc độ khắc 2.500 mm/giây, nhưng cần theo dõi vùng chết sau xử lý để tránh hiện tượng lệch P1-P3 do co ngót vật liệu.
Đối với sản xuất GW, hệ thống cơ khí giúp giảm 75% số lượng máy móc cần thiết so với thiết lập 8 chùm tia tiêu chuẩn, giảm diện tích sử dụng và năng lượng tiêu thụ.
Hướng đi trong tương lai: Hệ thống lai và tối ưu hóa AI
Các giải pháp thế hệ tiếp theo hướng đến việc kết hợp cả hai công nghệ: phân tách cơ học cho mẫu đường cơ sở P1/P3, với chùm tia điều chế DOE để làm sạch cạnh P4 động. Các hệ thống thị giác điều khiển bằng AI đang được triển khai để theo dõi khoảng cách đường truyền theo thời gian thực, tự động điều chỉnh vị trí chùm tia để giữ dung sai dưới ±5 μm. Như các nguyên mẫu quy mô GW của Lecheng cho thấy, phân tách chùm tia thích ứng sẽ là chìa khóa để đạt được vùng chết <100 μm trong khi vẫn hỗ trợ thông lượng vượt quá 500 MW trên mỗi máy.
Phần kết luận
Công nghệ phân tách chùm tia là một yếu tố quan trọng cho công nghiệp hóa quang điện perovskite, cân bằng giữa tốc độ và độ chính xác. Trong khi phân tách cơ học mang lại độ tin cậy cho việc tạo mẫu nền tảng, các phương pháp dựa trên DOE lại mang lại khả năng mở rộng. Sự phát triển hướng tới các hệ thống lai thông minh cuối cùng sẽ quyết định các tiêu chuẩn về chi phí và hiệu quả của sản xuất năng lượng mặt trời thế hệ tiếp theo.